100 Ngày Chinh phục Ngữ Pháp Tiếng Hàn
14일째
🇰🇷 밤새 공부하느라 오늘은 너무 졸려요.
🇻🇳 Vì thức cả đêm học nên hôm nay tôi rất buồn ngủ.
- 밤새 → suốt đêm
- 공부하다 → học
공부 = việc học
하다 = làm
오늘 → hôm nay
- 너무 → rất, quá
졸리다 → buồn ngủ
-하느라 (느라): “vì mải/ bận làm việc gì đó nên…”
Biểu thị lý do/ nguyên nhân cho một kết quả tiêu cực, khó khăn, không mong muốn ở mệnh đề sau.
Giải thích
🔹 Công thức:
Động từ (gốc) + 느라 + kết quả tiêu cực
하다 동사 → 하느라. Riêng với động từ có gốc kết thúc bằng 하다 thì thường dùng dạng -하느라.
🔹 Cách dùng:
Chủ ngữ phải giống nhau ở cả hai vế.
❌ 잘못: 동생이 아프느라 나는 집에 있었어요. (Sai → chủ ngữ khác nhau)
✅ Đúng: 제가 아프느라 집에 있었어요.
Thường đi kèm với các kết quả không mong muốn/ tiêu cực như: 힘들다 (mệt), 못 하다 (không làm được), 늦다 (muộn), 피곤하다 (mệt mỏi)…
Không dùng với kết quả tích cực.
❌ 잘못: 돈을 벌느라 집을 샀어요. (Vì kiếm tiền nên đã mua nhà → nghe kỳ).
Thường được dùng khi muốn giải thích lý do không làm được việc khác.
Ví dụ bổ sung
밤새 공부하느라 오늘은 너무 졸려요.
👉 Vì học suốt đêm nên hôm nay tôi rất buồn ngủ.일하느라 전화를 못 받았어요.
👉 Vì bận làm việc nên tôi không nghe điện thoại được.이사하느라 요즘 너무 바빠요.
👉 Vì chuyển nhà nên dạo này tôi rất bận.게임하느라 숙제를 못 했어요.
👉 Vì chơi game nên tôi không làm bài tập.요리하느라 늦었어요.
👉 Vì đang nấu ăn nên tôi bị muộn.
So sánh với -아서/
- -아서/어서: nguyên nhân chung, có thể tích cực hoặc tiêu cực.
- 친구가 와서 기뻤어요. (Bạn đến nên tôi vui).
- -느라: nguyên nhân tiêu cực, thường chỉ vì mải làm một việc mà gặp khó khăn.
- 친구를 기다리느라 늦었어요. (Vì đợi bạn nên bị muộn).
So sánh với -기 때문에
- Bởi vì… nên… (lý do khách quan, trung lập).
- Dùng được với danh từ, động từ, tính từ.
- Chủ ngữ có thể khác nhau.
- Dùng cho cả kết quả tích cực và tiêu cực.
- 비가 오기 때문에 못 갔어요. 👉 Vì trời mưa nên tôi không đi được.
🇰🇷 밤새 공부하느라 오늘은 너무 졸려요.
🇻🇳 Vì thức cả đêm học nên hôm nay tôi rất buồn ngủ.
-아요/어요 : Tương đương: “…ạ / …đấy / …nhé” trong tiếng Việt.
Đây là đuôi kết thúc câu lịch sự thông dụng trong tiếng Hàn, thường dùng trong giao tiếp hằng ngày. Biểu thị hành động, trạng thái hiện tại hoặc tương lai gần với sắc thái lịch sự.
Giải thích
- Gắn vào thân động/tính từ, tuỳ theo nguyên âm cuối mà chia:
- Nếu nguyên âm cuối là ㅏ / ㅗ: dùng -아요 (오다 → 와요 (đến))
- Nếu nguyên âm cuối khác (ㅓ, ㅜ, ㅡ, ㅣ…): dùng -어요 (먹다 → 먹어요 (ăn))
- Nếu là 하다 động từ: biến thành 해요 (일하다 → 일해요 (làm việc))
- Trong ví dụ của bài học, khi chi động từ thì động từ gốc là 졸리다, kết hợp với 어요 sẽ thành 리 + 어요. Tuy nhiên trong trường hợp này thường sẽ được rút gọn thành 려요
Ví dụ bổ sung
졸려요.
👉 Tôi buồn ngủ.배고파요.
👉 Tôi đói.오늘 날씨가 좋아요.
👉 Hôm nay thời tiết đẹp.한국어를 공부해요.
👉 Tôi học tiếng Hàn.내일 만나요.
👉 Ngày mai gặp nhé.
Lưu ý khi sử dụng
Các dạng rút gọn khi chia -아요/어요 thường gặp:
ㅏ/ㅓ + 아/어 → 아/어 (가다 → 가요)
하다 → 해요
ㅣ + 어요 → ㅕ요 (마시다 → 마셔요)
우 + 어요 → 워요 (배우다 → 배워요)
오 + 아요 → 와요 (오다 → 와요)
르 bất quy tắc (모르다 → 몰라요)
리 + 어요 → 려요 (졸리다 → 졸려요)
Luyện tập dịch hiểu đoạn văn
“어제 밤새 시험 공부하느라 잠을 거의 못 잤어요.
그래서 오늘은 수업 시간에 너무 졸려요.
그때 친구가 제 노트를 빌려요.”
Hôm qua vì mải ôn thi suốt đêm nên tôi hầu như không ngủ được.
Vì vậy hôm nay trong giờ học tôi rất buồn ngủ.
Đúng lúc đó, bạn tôi mượn vở của tôi.