Ngữ pháp tiếng Hàn 16일째: “꿈과 현실 사이의 거리를 행동이라고 합니다.”

100 Ngày Chinh phục Ngữ Pháp Tiếng Hàn

16일째
🇰🇷 꿈과 현실 사이의 거리를 행동이라고 합니다.
🇻🇳 Khoảng cách giữa ước mơ và thực tế được gọi là hành động.

  • → giấc mơ, ước mơ

  • → và (trợ từ nối danh từ với nhau, dùng sau danh từ có patchim)

  • 현실 → hiện thực, thực tế

  • 사이 → khoảng cách, giữa

  • → của (trợ từ sở hữu)

  • 거리 → khoảng cách, cự ly

  • → tiểu từ chỉ tân ngữ (đánh dấu “khoảng cách” là đối tượng bị gọi)

  • 행동 → hành động

  • 이라고 하다 → gọi là, được gọi là

  • 합니다 → (đuôi trang trọng) → “là”, “được gọi là”

사이의: là một cụm ngữ pháp gắn sau danh từ, mang nghĩa “giữa … và …”, “khoảng cách/mối quan hệ giữa … với …”.
Dùng để chỉ ra quan hệ hoặc khoảng cách giữa hai đối tượng, có thể là người, sự vật, hay khái niệm trừu tượng.

Giải thích

  • Cấu tạo: Danh từ + 와/과 + Danh từ + 사이의
    예: 부모와 자식 사이의, 꿈과 현실 사이의 (giữa cha mẹ và con cái, giữa ước mơ và hiện thực).

  • Ý nghĩa & cách dùng chính

    1. Chỉ khoảng cách vật lý giữa hai sự vật.
      • 집과 학교 사이의 거리 → Khoảng cách giữa nhà và trường học.

    2. Chỉ mối quan hệ tình cảm, xã hội giữa người với người.
      • 부모와 자식 사이의 사랑 → Tình yêu giữa cha mẹ và con cái.

    3. Chỉ quan hệ trừu tượng giữa các khái niệm.
      • 꿈과 현실 사이의 갈등 → Mâu thuẫn giữa ước mơ và hiện thực.

Ví dụ bổ sung

  1. 친구와 친구 사이의 신뢰가 중요하다. → Niềm tin giữa bạn và bạn là quan trọng.

  2. 두 나라 사이의 협력이 평화를 만든다. → Sự hợp tác giữa hai quốc gia tạo nên hòa bình.

  3. 집과 회사 사이의 거리가 너무 멀다. → Khoảng cách giữa nhà và công ty quá xa.

  4. 부모와 자식 사이의 대화는 꼭 필요하다. → Cuộc trò chuyện giữa cha mẹ và con cái là rất cần thiết.

  5. 꿈과 현실 사이의 거리를 좁히려면 행동해야 한다. → Muốn rút ngắn khoảng cách giữa ước mơ và hiện thực thì phải hành động.

Lưu ý khi dùng

  • Chỉ đi với danh từ, không đi sau động từ/tính từ.

  • Sau 사이의 thường là các danh từ như 거리 (khoảng cách), 관계 (quan hệ), 사랑 (tình yêu), 신뢰 (niềm tin), 갈등 (mâu thuẫn).

  • Nếu muốn nói đơn giản hơn trong văn nói, có thể bỏ và chỉ dùng 사이에. Ví dụ: “친구 사이에 신뢰가 필요해.”

So sánh 사이의 và 사이에

  • 사이의:

    • Thiên về văn viết, diễn đạt trang trọng.

    • Thường đi với danh từ phía sau như 거리 (khoảng cách), 관계 (quan hệ), 사랑 (tình yêu), 신뢰 (niềm tin).

    • Nhấn mạnh tính sở hữu/thuộc về.

    • Ví dụ:
      • 부모와 자식 사이의 사랑은 특별하다. → Tình yêu giữa cha mẹ và con cái là đặc biệt.
      • 꿈과 현실 사이의 거리를 행동이라고 한다. → Khoảng cách giữa ước mơ và hiện thực được gọi là hành động.

  • 사이에:

    • Thiên về văn nói, đời thường.

    • Dùng trực tiếp sau danh từ hoặc cụm danh từ để nói “giữa …”.

    • Thường không cần danh từ phía sau, bản thân “사이에” đã đủ nghĩa.

    • Ví dụ:
      • 친구들 사이에 신뢰가 필요하다. → Cần có niềm tin giữa bạn bè.
      • 두 나라 사이에 갈등이 생겼다. → Đã nảy sinh mâu thuẫn giữa hai quốc gia.

🇰🇷 꿈과 현실 사이의 거리를 행동이라고 합니다.
🇻🇳 Khoảng cách giữa ước mơ và thực tế được gọi là hành động.

-이라고 하다: là cấu trúc gắn sau danh từ, mang nghĩa “gọi là …”, “được gọi là …”, hoặc “nói là …”.
Dùng để đặt tên, định nghĩa, hoặc thuật lại lời nói gián tiếp.

Giải thích

  • Cấu tạo: Danh từ + (이)라고 하다
    • Nếu danh từ kết thúc bằng phụ âm → -이라고 하다
    • Nếu danh từ kết thúc bằng nguyên âm → -라고 하다
    예: 학생이라고 하다, 의사라고 하다, 친구라고 하다

  • Ý nghĩa & cách dùng chính

    1. Đặt tên, định nghĩa: Gọi cái gì đó là …
      • 이 동물을 고양이라고 합니다. → Con vật này được gọi là mèo.

    2. Thuật lại lời nói (gián tiếp): Nói là …
      • 그는 내일 온다고 했어요. → Anh ấy nói là ngày mai sẽ đến.
      • 제 이름은 민수라고 해요. → Tôi tên là Min-su (nguyên gốc: nói là tên là Min-su).

    3. Nhấn mạnh tên, danh xưng trong giới thiệu:
      • 저는 안네라고 합니다. → Tôi là Anne.

Ví dụ bổ sung

  1. 제 친구는 지훈이라고 해요. → Bạn tôi tên là Ji-hoon.

  2. 이 책은 희망이라고 합니다. → Cuốn sách này có tên là “Hy vọng”.

  3. 사람들은 그를 천재라고 불렀다. → Mọi người gọi anh ta là thiên tài.

  4. 한국에서 설날을 구정이라고 해요. → Ở Hàn Quốc, Tết âm lịch được gọi là Seollal.

  5. 제 직업은 교사라고 합니다. → Nghề nghiệp của tôi là giáo viên.

Lưu ý khi sử dụng

  • Thường gặp nhiều trong giới thiệu bản thân (자기소개) hoặc trong lời văn trang trọng.

  • Trong văn nói, người Hàn hay rút gọn -이라고 하다 → -이라고 해요 / -라고 해요.

  • Khi nói về lời của người khác, có thể kết hợp với thì quá khứ:
    예: 그는 학생이라고 했어요. → Anh ấy đã nói rằng mình là học sinh.

So sánh -이라고 하다-(이)라고 불리다

  • -이라고 하다

    • Nghĩa: “gọi là …”, “nói là …”.

    • Chủ thể tự giới thiệu hoặc người khác nói/đặt tên.

    • Thường dùng trong giới thiệu bản thân, định nghĩa, hoặc thuật lại lời nói.

    • Ví dụ:
      • 제 이름은 민수라고 합니다. → Tên tôi là Min-su.
      • 이 동물을 토끼라고 해요. → Con vật này được gọi là thỏ.
      • 그는 내일 온다고 했어요. → Anh ấy nói là ngày mai sẽ đến.

  • -(이)라고 불리다

    • Nghĩa: “được gọi là …” (dạng bị động của “부르다”: gọi).

    • Thường dùng khi nói đến tên gọi được mọi người dùng, không phải do chính mình nói.

    • Thiên về khách quan, thụ động.

    • Ví dụ:
      • 이 나라는 ‘한류의 중심지’라고 불립니다. → Đất nước này được gọi là “trung tâm của làn sóng Hallyu”.
      • 그는 천재라고 불렸다. → Anh ta đã được gọi là thiên tài.
      • 서울은 ‘한강의 기적’이라고 불려요. → Seoul được gọi là “Kỳ tích sông Hàn”.

Luyện tập dịch hiểu đoạn văn

“꿈과 현실 사이의 거리를 줄이는 방법은 바로 행동이라고 합니다.
노력과 끈기 사이의 관계를 우리는 성공이라고 합니다.
결국, 도전과 실패 사이의 경험을 인생의 배움이라고 하지요.”

Cách để rút ngắn khoảng cách giữa ước mơ và hiện thực được gọi là hành động.
Mối quan hệ giữa nỗ lực và sự kiên trì chúng ta gọi là thành công.
Cuối cùng, trải nghiệm giữa thử thách và thất bại thì gọi là bài học của cuộc đời.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang