Ngữ pháp tiếng Hàn 6일째: “너는 모를 거야… 네가 웃을 때마다 내 마음이 얼마나 흔들리는지.”

100 Ngày Chinh phục Ngữ Pháp Tiếng Hàn

6일째
“너는 모를 거야… 네가 웃 때마다 내 마음이 얼마나 흔들리는지.
Cậu sẽ chẳng biết đâu… Mỗi lần cậu cười, trái tim tớ rung động đến nhường nào.

Từ vựng cơ bản:

  • 모르다: không biết

  • 모를 거야: sẽ không biết

  • 웃을 때마다: mỗi lần cười
  • 내 마음이: trái tim của tớ (chủ ngữ)
  • 흔들리는지: rung động đến mức nào

–(으)ㄹ 거야: “sẽ”, “chắc là…”, “có lẽ…” trong tiếng Việt
Thể hiện sự suy đoán về tương lai hoặc điều chưa biết, ý định cá nhân, niềm tin vào điều gì đó xảy ra.

Giải thích

  • Dùng sau động từ/tính từ:
    • Không có patchim: V/A + ㄹ 거야. 가다 (đi) => 갈 거야  (sẽ đi), 모르다 (không biết)  =>모를 거야 (sẽ không biết)
    • Có patchim: V/A + 을 거야. 듣다 (nghe) => 들을 거야 (sẽ nghe)
  • Đây là dạng thân mật (반말), còn trong văn nói lịch sự dùng: –(으)ㄹ 거예요.

Ví dụ bổ sung

  1. 오늘은 비가 올 거야.
    → Hôm nay chắc là trời sẽ mưa.

  2. 지금 말하면 이해하지 못할 거야.
    → Nếu nói bây giờ, cậu sẽ không hiểu đâu.

  3. 걱정하지 마, 잘될 거야.
    → Đừng lo, mọi thứ sẽ ổn thôi.

  4. 그 사람은 절대 모를 거야.
    → Người đó chắc chắn sẽ không biết đâu.

So sánh với các dạng khác:

  • -ㄹ/을 거야: Thân mật, thường dùng với bạn bè, người thân.너는 모를 거야. (Bạn sẽ không biết đâu)
  • -ㄹ/을 거예요: Lịch sự, dùng trong giao tiếp thông thường. 아마 올 거예요. (Có lẽ anh ấy sẽ đến)
  • ㄹ/을 것입니다. Trang trọng, dùng trong viết hoặc diễn văn. 다음 주에 발표할 것입니다 (Tuần sau tôi sẽ có bài thuyết trình)
  • ❗Lưu ý: Không dùng ngữ pháp này với người lớn tuổi hơn, người không thân, sếp, giáo viên, khách hàng…
  • Không chia phủ định trực tiếp vào “거야”. ❌ Sai: 가지 않을 거야요. ✅ Đúng: 안 갈 거야 (dạng phủ định chuẩn: dùng “안” trước động từ)

“너는 모를 거야… 네가 웃 때마다 내 마음이 얼마나 흔들리는지.
Cậu sẽ chẳng biết đâu… Mỗi lần cậu cười, trái tim tớ rung động đến nhường nào.

–(으)ㄹ 때마다: “Mỗi khi…”, “Hễ cứ… thì…”
Dùng để diễn tả một hành động, cảm xúc, hay tình huống xảy ra lặp lại mỗi lần một việc nào đó diễn ra.

Giải thích

  • –(으)ㄹ 때마다 là ngữ pháp được dùng với động từ hành động để chỉ một sự kiện lặp đi lặp lại.
  • Không có patchim (phụ âm cuối): + ㄹ 때마다
  • Có patchim: + 을 때마다
  • Có thể dùng thì quá khứ / hiện tại
  • Dùng để diễn tả tính lặp lại hoặc phản ứng cảm xúc (슬플 때마다 음악을 들어요. → Mỗi khi buồn là tôi nghe nhạc.)

Ví dụ bổ sung

  1. 그 사람을 볼 때마다 긴장돼요.
    → Mỗi khi gặp người đó, tôi lại thấy hồi hộp.
  2. 좋은 음악을 들을 때마다 기분이 좋아져요.
    → Mỗi khi nghe nhạc hay, tâm trạng tôi lại tốt lên.
  3. 고향 생각을 할 때마다 눈물이 나요.
    → Mỗi khi nhớ quê là tôi lại rơi nước mắt.
  4. 친구랑 놀 때마다 시간이 너무 빨리 가요.
    → Mỗi khi chơi với bạn là thời gian trôi nhanh thật.
  5. 사진을 볼 때마다 그때가 그리워요.
    → Mỗi lần nhìn ảnh là tôi lại nhớ khoảng thời gian ấy.

Lưu ý khi sử dụng

  • ❗ Không dùng với danh từ, chỉ dùng với động từ
  • Ngữ pháp gần giống: –(으)ㄹ 때: Khi (một lần hoặc thời điểm cụ thể). 집에 갈 때 전화해요. (Gọi cho tôi khi bạn về nhà).

“너는 모를 거야… 네가 웃을 때마다 내 마음이 얼마나 흔들리는지.
Cậu sẽ chẳng biết đâu… Mỗi lần cậu cười, trái tim tớ rung động đến nhường nào.

얼마나 ~는지 / ~ㄴ(은,을)지: “…đến mức nào”, “biết bao nhiêu”, “không biết là…”
Nhấn mạnh mức độ của hành động, cảm xúc hoặc trạng thái. Diễn tả sự ngạc nhiên, cảm thán hoặc ẩn ý rằng người nghe không hiểu được mức độ của sự việc.

Giải thích

  • Cấu trúc:
    얼마나 + [động từ/tính từ] + -는지 / -(으)ㄴ지 / -(으)ㄹ지 + (알다 / 모르다 / 느끼다 / 말하다…)
  • Cách chia:

    1. Động từ hiện tại: → Động từ + 는지
      Ví dụ: 웃다 → 얼마나 웃는지 (cười đến mức nào)

    2. Tính từ: → Tính từ + (으)ㄴ지
      Ví dụ: 예쁘다 → 얼마나 예쁜지 (xinh đến mức nào)

    3. Động từ quá khứ: → Động từ + 았/었는지
      Ví dụ: 갔다 → 얼마나 갔는지 (đã đi đến mức nào)

    4. Động từ tương lai / dự đoán: → Động từ + (으)ㄹ지
      Ví dụ: 오다 → 사람들이 얼마나 올지 모르겠어요 (Tôi không biết sẽ có bao nhiêu người đến).

Ví dụ bổ sung

  1. 그 사람이 얼마나 친절한지 몰라요.
    → Bạn không biết người đó tốt bụng đến mức nào đâu.

  2. 그 영화를 보고 얼마나 울었는지 몰라요.
    → Xem phim đó tôi đã khóc nhiều đến mức nào bạn không biết đâu.

  3. 요즘 얼마나 바쁜지 알아요?
    → Bạn có biết dạo này tôi bận đến mức nào không?

  4. 그때 얼마나 행복했는지 잊을 수 없어요.
    → Tôi không thể quên mình đã hạnh phúc đến mức nào khi ấy.

  5. 얼마나 노력할지 아무도 몰라요.
    → Không ai biết tôi sẽ nỗ lực đến mức nào.

Lưu ý khi sử dụng

  • Dùng với động từ, tính từ (mô tả cảm xúc/mức độ)
  • Kết hợp với 모르다 (không biết), 알다 (biết), 느끼다 (cảm nhận), 말하다 (nói rằng)…. 얼마나 힘든지 말도 못 해요. → Không thể nói được là vất vả đến mức nào.
  • Chia đúng theo thì: 는지 / (으)ㄴ지 / (으)ㄹ지
  • Thường dùng trong văn nói, cảm xúc, đời thường
  • Không dùng trực tiếp với danh từ

Luyện tập dịch hiểu đoạn văn

“처음 회사를 시작했을 때 일이 얼마나 힘든지 매일 울고 싶었어요.
하지만 동료들이 얼마나 따뜻했는지 덕분에 버틸 수 있었죠.
앞으로 얼마나 바쁠지 모르겠지만, 이제는 자신 있어요.

Khi mới bắt đầu làm việc, công việc mệt đến mức mỗi ngày tôi chỉ muốn khóc.
Nhưng nhờ những đồng nghiệp tốt bụng đến mức không ngờ, tôi đã có thể vượt qua.
Không biết sắp tới sẽ bận rộn đến mức nào, nhưng giờ tôi đã tự tin rồi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang