Ngữ pháp tiếng Hàn 7일째: “혼자 있는 게 익숙해졌지만, 가끔 외로워요.”

100 Ngày Chinh phục Ngữ Pháp Tiếng Hàn

7일째
“혼자 있는 게 익숙해졌지만, 가끔 외로워요.
→ Tớ đã quen với việc ở một mình, nhưng đôi lúc vẫn thấy cô đơn.

–아/어지다 (trở nên / thay đổi trạng thái)
Diễn tả sự thay đổi trạng thái: Trở nên, dần dần trở thành…

Giải thích

  • Cấu trúc: Tính từ + –아/어지다, chia theo nguyên tâm
  • Cách chia:
    • Gốc tính từ có nguyên âm 아 / 오–아지다
      → 예쁘다 → 예뻐지다 (trở nên xinh đẹp)

    • Các trường hợp còn lại → –어지다
      → 피곤하다 → 피곤해지다 (trở nên mệt mỏi)

  • Trong ví dụ trên: 익숙해졌지만 = đã trở nên quen rồi, nhưng…
    • 익숙하다 = quen thuộc

    • 익숙해지다 = trở nên quen

    • 익숙해졌지만 = đã quen nhưng…

Ví dụ bổ sung

  1. 날씨가 추워졌어요.
    → Trời đã trở nên lạnh hơn.

  2. 처음에는 힘들었지만 점점 익숙해졌어요.
    → Ban đầu thì khó khăn, nhưng dần dần đã quen.

  3. 그 말을 듣고 기분이 좋아졌어요.
    → Sau khi nghe câu đó, tâm trạng tôi tốt lên.

So sánh với các dạng khác:

  • Chủ yếu dùng với tính từ
  • Có thể kết hợp với thì quá khứ –  예뻐졌어요 (đã trở nên xinh đẹp)
  • Ngữ pháp này có có một nghĩa khác: Đó là dùng để diễn tả thể bị động: 
    • 문이 저절로 열어졌어요. → Cánh cửa tự mở ra.
      (열다 → 열어지다 → được mở)

    • 그 말은 쉽게 잊혀지지 않아요. → Lời nói đó không dễ bị lãng quên.
      (잊다 → 잊혀지다 → bị quên)

“혼자 있는 게 익숙해졌지만, 가끔 외로워요.
→ Tớ đã quen với việc ở một mình, nhưng đôi lúc vẫn thấy cô đơn.

–지만 “mặc dù… nhưng…”, “tuy… nhưng…”
Dùng để nối hai mệnh đề có nội dung tương phản, trái ngược hoặc nhượng bộ.

Giải thích

  • Cấu trúc: Động từ / Tính từ + –지만
    • 가다 → 가지만
    • 작다 → 작지만
  • Quá khứ: V/A + –았/었지만  
    • 먹다 → 먹었지만
  • Danh từ (이다): N + 이지만 / 였지만
    • 학생 → 학생이지만, 선생님 → 선생님이었지만

Ví dụ bổ sung

  1. 배고프지만 참을 수 있어요.
    → Tuy đói nhưng tôi có thể chịu được.

  2. 그 사람은 친절하지만 조금 수줍어요.
    → Người đó tốt bụng nhưng hơi nhút nhát.

  3. 날씨가 추웠지만 재미있었어요.
    → Tuy trời lạnh nhưng rất vui.

  4. 학생이지만 회사를 다녀요.
    → Tuy là học sinh nhưng vẫn đi làm.

Lưu ý khi sử dụng

  • Dùng được với mọi thì (hiện tại, quá khứ, tương lai):먹지만, 먹었지만, 먹을 거지만
  • Không dùng với câu mệnh lệnh/truyền đạt trực tiếp: tránh 가지만 가세요
  • Có thể dùng cho cả văn viết và văn nói
  • So sánh với một số cấu trúc tương tự:
    • –는데: Nhưng / và (dùng linh hoạt, đôi khi nhẹ hơn –지만)
    • –아/어도: Dù… nhưng vẫn…

Luyện tập dịch hiểu đoạn văn

“처음 자취를 시작했을 때는 모든 게 낯설고 불편했지만, 시간이 지나면서 점점 익숙해졌어요.
혼자 밥을 먹는 것도 어색했지만, 지금은 오히려 편해졌고 혼자만의 시간이 소중해졌어요.
혼자 사는 게 외로울 줄 알았는데, 오히려 나 자신을 더 잘 알게 되었어요.”

Khi mới bắt đầu sống một mình, mọi thứ đều lạ lẫm và bất tiện, nhưng theo thời gian tôi dần quen với tất cả.
Việc ăn một mình lúc đầu rất gượng gạo, nhưng giờ lại thấy thoải mái hơn, và khoảng thời gian một mình cũng trở nên quý giá.
Tôi cứ nghĩ sống một mình sẽ cô đơn, nhưng hóa ra lại giúp tôi hiểu bản thân nhiều hơn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang