Bài học từ vựng: Con đường đến trường của Minsoo 민수

Giới thiệu về bài học

Chủ đề: Con đường đến trường của Minsoo (민수의 학교가는 길).

Câu chuyện này sử dụng các từ vựng cơ bản liên quan đến hoạt động hàng ngày, như đi bộ, trường học, bạn bè, và cảm xúc.

Quét để chọn đoạn chữ cần đọc để nghe phát âm, hoặc bấm vào video ở trên để nghe toàn bộ mẫu chuyện.

Nội dung Câu chuyện

민수는 집에서 학교로 걸어갑니다.
길에 꽃이 많습니다.
민수는 꽃을 보고 좋아합니다.
민수는 학교에 도착합니다.
교실 안에 친구들이 있습니다.
친구들에게 “안녕하세요!”라고 말합니다.
친구들이 웃습니다.
민수는 기쁩니다.

Từ vựng

  • 걸어가다 (đi bộ)
  •  (con đường)
  •  (hoa)
  • 많다 (nhiều)
  • 보다 (nhìn)
  • 좋다 (thích, tốt)
  • 도착하다 (đến nơi)
  • 교실 (phòng học)
  • 친구들 (bạn bè)
  • 말하다 (nói)
  • 웃다 (cười)
  • 기쁘다 (vui)

Bạn đã biết những từ vựng này?
Tuyệt lắm, hãy thử với những cấp độ cao hơn nhé!

Giải thích chi tiết

Bấm vào dấu + để xem giải thích chi tiết về từ vựng và ngữ pháp.

민수는 집에서 학교로 걸어갑니다 Minsoo đi bộ từ nhà đến trường.
  • 민수는: “Minsoo” là chủ ngữ, và trợ từ  nhấn mạnh chủ thể đang làm hành động.
  • 집에서: “Nhà” (집) + 에서 chỉ nơi bắt đầu hành động (từ nhà).
  • 학교로: “Trường học” (학교) +  chỉ hướng đi (đi đến trường).
  • 걸어갑니다: Động từ 걸어가다 (đi bộ) ở dạng kính ngữ.
  • 길에: “Trên con đường” (길) +  chỉ nơi mà sự việc xảy ra.
  • 꽃이 많습니다: “Có nhiều hoa” –  (hoa) là chủ ngữ, và 많다 (nhiều) là tính từ diễn tả số lượng.
  • 민수는: “Minsoo” được nhấn mạnh là chủ ngữ.
  • 꽃을: “Hoa” (꽃) là tân ngữ của động từ 보다 (nhìn).
  • 보고보다 (nhìn) chia sang dạng  để nối động từ với động từ kế tiếp.
  • 좋아합니다: Động từ 좋아하다 (thích) ở dạng kính ngữ.
  • 민수는: Minsoo là chủ ngữ.
  • 학교에: “Trường học” (학교) với trợ từ  chỉ nơi đến.
  • 도착합니다: Động từ 도착하다 (đến nơi) ở dạng kính ngữ.
  • 교실 안에: “Trong phòng học” (교실) +  chỉ bên trong.
  • 친구들이: “Các bạn” (친구들) với trợ từ  chỉ số nhiều.
  • 있습니다: Động từ 있다 (có) ở dạng kính ngữ.
  • 친구들에게: “Với bạn bè” (친구들) với trợ từ 에게 chỉ đối tượng mà hành động xảy ra.
  • 안녕하세요!: “Xin chào!”
  • 말합니다: Động từ 말하다 (nói) ở dạng kính ngữ.
  • 친구들이: “Các bạn” (친구들) với trợ từ  chỉ số nhiều.
  • 웃습니다: Động từ 웃다 (cười) ở dạng kính ngữ.
  • 민수는: Minsoo là chủ ngữ.
  • 기쁩니다: Tính từ 기쁘다 (vui) ở dạng kính ngữ.

Luyện nghe và viết đoạn hội thoại

Hãy củng cố lại bài học bằng cách luyện nghe và ghi chép lại đoạn hội thoại bạn nhé.

Tổng kết

  • Trợ từ là phần quan trọng giúp xác định mối quan hệ giữa các thành phần trong câu, như 는/은, , 을/를, và 에게.
  • Động từ và tính từ ở dạng kính ngữ giúp bạn làm quen với cách thể hiện sự tôn trọng trong giao tiếp.
  • Để ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp trong bài học, hãy luyện tập bằng cách chép lại mỗi bài học ít nhất 1 lần, đọc totự đặt câu với ngữ pháp đã được học bạn nhé!
Lên đầu trang