Bài học từ vựng: Hẹn bạn ở quán cafe (카페에서 만나요)

Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng ngữ pháp và từ vựng liên quan đến việc hẹn bạn tại quán cafe. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một đoạn hội thoại về việc hẹn gặp bạn và cách sử dụng những cấu trúc câu phổ biến trong tình huống này.

Hẹn bạn ở quán cafe
Nội dung bài học:
    Add a header to begin generating the table of contents

    1. Bài đọc: Hẹn bạn ở quán cafe

    Hãy củng cố lại bài học bằng cách luyện nghe và ghi chép lại đoạn hội thoại bạn nhé.
    Tips: 
    Quét để chọn đoạn chữ cần đọc để nghe phát âm. 

    1. 어느 날, 지훈은 친구와 약속을 하기로 했다.
    2. 지훈은 카페에서 친구를 만나기로 했다.
    3. 그는 아침 일찍 카페에 도착했다.
    4. 카페에는 이미 친구가 앉아 있었다.
    5. “안녕하세요, 지훈 씨!” 친구가 인사했다.
    6. 지훈은 친구에게 아메리카노와 케이크를 주문했다.
    7. 두 사람은 커피를 마시면서 오랫동안 이야기를 나누었다.
    8. “다음 주에 또 만날까요?” 지훈이 물었다.
    9. 친구는 웃으며 “좋아요!”라고 대답했다.
    10. 그들은 즐거운 시간을 보냈다.

    2. Tổng hợp từ vựng: 어휘

    • 어느 날 (Eoneu nal): Một ngày nọ
    • 약속을 하다 (Yaksogeul hada): Hẹn gặp, đặt lịch hẹn
    • 카페 (Kape): Quán cafe
    • 아침 (Achim): Buổi sáng
    • 일찍 (Iljjik): Sớm
    • 도착하다 (Dochakhada): Đến nơi
    • 즐겁다 (Jeulgeopda): Vui vẻ
    • 이미 (Imi): Đã, rồi
    • 앉다 (Antda): Ngồi
    • 인사하다 (Insahada): Chào hỏi
    • 주문하다 (Jumunhada): Gọi món, đặt món
    • 이야기하다 (Iyagihada): Nói chuyện, trò chuyện
    • 웃다 (Utda): Cười

    Cấp độ này có vẻ chưa phù hợp với bạn? 
    Không sao cả, hãy cùng thử với một cấp độ khác nhé!

    3. Cụm ngữ pháp quan trọng

    • -기로 하다 (Giro hada): Quyết định làm gì
      Ví dụ: 약속을 하기로 했다 (Quyết định hẹn gặp)

    • -에 (E): Chỉ địa điểm
      Ví dụ: 카페에 도착했다 (Đến quán cafe)

    • -면서 (Myeonseo): Dùng để nối hai hành động xảy ra đồng thời
      Ví dụ: 커피를 마시면서 이야기를 나누었다 (Vừa uống cà phê vừa nói chuyện)

    • -까요? (Kkayo?): Dùng để hỏi một cách lịch sự, tương tự như “Chúng ta sẽ… không?”
      Ví dụ: 만날까요? (Chúng ta sẽ gặp nhau nhé?)

    4. Giải thích chi tiết cho từng câu

    Bấm vào từng câu văn để xem giải thích chi tiết về từ vựng và ngữ pháp.

    1. 어느 날, 지훈은 친구와 약속을 하기로 했다. (Một ngày nọ, Jihoon đã quyết định hẹn gặp bạn.)
    • 어느 날 (Eoneu nal): Một ngày nọ
    • 약속을 하기로 했다 (Yaksogeul hagiro haetta): Quyết định hẹn gặp (Cấu trúc -기로 하다 chỉ ra quyết định).
    • 카페에서 (Kapeseo): Tại quán cafe (-에서 chỉ địa điểm hành động diễn ra)
    • 만나기로 했다 (Mannagiro haetta): Quyết định gặp (Cấu trúc -기로 하다 chỉ ra quyết định)
    • 아침 (Achim): Buổi sáng
    • 일찍 (Iljjik): Sớm
    • 도착하다 (Dochakhada): Đến nơi
    • 카페에는 (Kapeneun): Tại quán cafe (을/를 chỉ đối tượng, -에는 nhấn mạnh sự tồn tại ở địa điểm)
    • 이미 (Imi): Đã, rồi
    • 앉아 있었다 (Anja itda): Đang ngồi (Cấu trúc -아/어서 chỉ hành động đang diễn ra)

    (“Xin chào, Jihoon!” Bạn đã chào hỏi.)

    • 안녕하세요 (Annyeonghaseyo): Xin chào
    • 인사하다 (Insahada): Chào hỏi
    • 주문하다 (Jumunhada): Gọi món, đặt món
    • 아메리카노와 케이크를 (Amerikano wa keikeureul): Americano và bánh (Cấu trúc này dùng để liệt kê hai món đồ)
    • 커피를 마시면서 (Keopireul masimyeonseo): Vừa uống cà phê
    • 이야기를 나누었다 (Iyagireul nanuetta): Nói chuyện, trò chuyện
    • -면서 (Myeonseo): Dùng để nối hai hành động xảy ra đồng thời
    • -까요? (Kkayo?): Dùng để hỏi một cách lịch sự, tương tự như “Chúng ta sẽ… không?”
    • 만날까요? (Mannalkkayo?): Chúng ta sẽ gặp lại chứ?
    • 웃으며 (Useumyeo): Cười
    • 대답하다 (Daedaphada): Trả lời
    • 즐거운 (Jeulgeoun): Vui vẻ
    • 보냈다 (Bonaetta): Đã trải qua (Cấu trúc này dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ)

    5. Bài tập ôn tập

    1. Điền vào chỗ trống

    Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong câu:

    1. 지훈은 ______에서 친구를 만나기로 했다.
    2. 친구는 ______ 앉아 있었다.
    3. 지훈은 아침 ______ 카페에 도착했다.
    4. 두 사람은 커피를 마시면서 ______를 나누었다.
    5. “다음 주에 또 ______?” 지훈이 물었다.
    2. Sắp xếp từ đúng vị trí

    Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:

    1. 카페에서 / 아침 일찍 / 지훈은 / 도착했다
    2. 친구는 / “좋아요!” / 웃으며 / 대답했다
    3. 카페에는 / 앉아 있었다 / 이미 / 친구가
    4. 지훈은 / 친구에게 / 케이크를 / 아메리카노와 / 주문했다
    5. “만날까요?” / 지훈이 / 물었다 / 다음 주에
    3. Chọn đáp án đúng

    Chọn câu đúng theo ngữ pháp và nghĩa:

    1. 지훈은 ______ 아침에 도착했다.
      a) 카페에서
      b) 카페에
      c) 카페와

    2. 친구는 ______ 대답했다.
      a) 웃으면서
      b) 웃어서
      c) 웃다

    3. 지훈은 ______ 만날까요?
      a) 내일
      b) 언제
      c) 다음 주에

    Tổng kết

    Trong bài học hôm nay, chúng ta đã học các cấu trúc và từ vựng liên quan đến việc hẹn gặp bạn bè ở quán cafe. Cấu trúc -기로 하다 giúp chúng ta diễn tả quyết định hoặc sự lựa chọn làm một việc gì đó, như việc hẹn gặp bạn. Hãy nhớ sử dụng cấu trúc này khi bạn muốn chia sẻ về quyết định của mình. Bài học cũng giúp bạn làm quen với những câu giao tiếp cơ bản khi gặp bạn bè và trò chuyện.

    Để ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp trong bài học, hãy luyện tập bằng cách chép lại mỗi bài học ít nhất 1 lần, đọc totự đặt câu với ngữ pháp đã được học bạn nhé

    • Bài tập bổ sung:
      1. Viết một đoạn văn ngắn (5-7 câu) để mô tả lại câu chuyện của bạn bằng cách áp dụng như nội dung để học Hàn.
      2. Tìm các từ vựng tương tự và tạo câu mới.

    Chúc bạn học tiếng Hàn vui vẻ và hiệu quả!

    Luyện nghe thêm tại: Tự học tiếng Hàn free.

    Lên đầu trang