Bài học từ vựng: Một Ngày Bận Rộn (하루의 바쁜 일상)

Chủ đề: Sinh hoạt hàng ngày (일상생활)

Nội dung bài học tập trung vào các hoạt động trong ngày, mô tả một ngày bận rộn của Min-su, giúp người học mở rộng từ vựng và luyện tập sử dụng các ngữ pháp thông dụng trong đời sống thường nhật.

một ngày bận rộn truyện ngắn trung cấp

Quét để chọn đoạn chữ cần đọc để nghe phát âm.

Câu chuyện: Một ngày bận rộn

오늘 아침, 민수는 늦잠을 자서 서둘러 일어났다.
그는 급하게 세수를 하고 아침을 먹을 시간이 없었다.
출근길에 버스가 너무 혼잡해서 민수는 지하철을 타기로 했다.
회사에 도착했을 때, 민수는 이미 회의가 시작된 것을 알게 되었다.
회의에서 발표를 해야 해서 그는 긴장했지만 잘 해냈다.
점심시간에 동료들과 함께 식당에 갔다.
오후에는 보고서를 작성하느라 바빴다.
퇴근 후 그는 친구와 함께 카페에서 이야기를 나눴다.
집에 돌아와서 그는 드라마를 보며 하루를 마무리했다.
민수는 내일은 오늘보다 더 계획적으로 보내기로 다짐했다.

Tổng hợp từ vựng: "하루의 바쁜 일상"

  • 늦잠을 자다: ngủ quên
  • 서두르다: vội vàng
  • 세수를 하다: rửa mặt
  • 아침을 먹다: ăn sáng
  • 출근길: đường đi làm
  • 지하철을 타다: đi tàu điện ngầm
  • 도착하다: đến nơi
  • 회의: cuộc họp
  • 발표를 하다: thuyết trình
  • 점심시간: giờ ăn trưa
  • 보고서를 작성하다: viết báo cáo
  • 퇴근하다: tan làm
  • 이야기를 나누다: trò chuyện
  • 드라마를 보다: xem phim truyền hình
  • 하루를 마무리하다: kết thúc ngày
  • 계획적으로 보내다: sống có kế hoạch

Cụm ngữ pháp quan trọng:

  • -아서/어서: vì… nên…
  • -기로 하다: quyết định làm gì
  • -을/를 알게 되다: phát hiện, nhận ra

Cấp độ này có vẻ chưa phù hợp với bạn? 
Không sao cả, hãy cùng thử với một cấp độ khác nhé!

Giải thích chi tiết

Bấm vào dấu + để xem giải thích chi tiết về từ vựng và ngữ pháp.

오늘 아침, 민수는 늦잠을 자서 서둘러 일어났다. (Sáng nay, Min-su ngủ quên nên vội vàng dậy.)
  • Từ vựng:

    • 오늘 아침: sáng nay (오늘: hôm nay; 아침: sáng).
    • 늦잠을 자다: ngủ quên (늦잠: giấc ngủ muộn; 자다: ngủ).
    • 서두르다: vội vàng.
    • 일어나다: thức dậy, đứng lên.
  • Ngữ pháp:

    • -아/어서: Kết hợp với động từ để chỉ nguyên nhân hoặc lý do. Ở đây:
      • 늦잠을 자서 → Vì ngủ quên nên…
    • 서둘러: Là trạng từ của động từ 서두르다 (vội vàng).
  • Phân tích:
    Câu này cho thấy hành động tiếp nối: ngủ quên là lý do khiến Min-su vội vàng thức dậy.

  • Từ vựng:

    • 급하게: vội vàng (급하다: gấp, vội).
    • 세수를 하다: rửa mặt (세수: việc rửa mặt; 하다: làm).
    • 아침을 먹다: ăn sáng (아침: bữa sáng; 먹다: ăn).
    • 시간이 없다: không có thời gian (시간: thời gian; 없다: không có).
  • Ngữ pháp:

    • -고: Liên kết hai hành động liên tiếp, mang nghĩa “và”.
      • 세수를 하고 → rửa mặt và…
    • -을 시간이 없다: Biểu thị không có đủ thời gian để làm gì.
      • 아침을 먹을 시간이 없었다 → Không có thời gian để ăn sáng.
  • Phân tích:
    Câu này nhấn mạnh vào sự bận rộn và gấp gáp, dẫn đến việc không thể thực hiện đầy đủ các thói quen buổi sáng.

  • Từ vựng:

    • 출근길: đường đi làm (출근: đi làm; : đường).
    • 버스: xe buýt.
    • 혼잡하다: đông đúc, hỗn loạn.
    • 지하철: tàu điện ngầm.
    • 타다: lên, đi (xe, tàu…).
  • Ngữ pháp:

    • -아서/어서: Chỉ nguyên nhân, lý do. Ở đây:
      • 혼잡해서 → Vì đông đúc nên…
    • -기로 하다: Biểu thị quyết định làm gì.
      • 지하철을 타기로 했다 → Quyết định đi tàu điện ngầm.
  • Phân tích:
    Câu này mô tả lựa chọn của Min-su trong một tình huống khó khăn, đồng thời làm nổi bật cấu trúc quyết định (-기로 하다).

  • Từ vựng:

    • 회사: công ty.
    • 도착하다: đến nơi.
    • 회의: cuộc họp.
    • 시작되다: bắt đầu (ở thể bị động).
    • 알게 되다: phát hiện, nhận ra (알다: biết; -게 되다: kết quả hoặc tình huống xảy ra ngoài ý muốn).
  • Ngữ pháp:

    • -았/었을 때: Khi, lúc (diễn tả thời điểm xảy ra hành động).
      • 도착했을 때 → Khi đến nơi.
    • -을/를 알게 되다: Phát hiện hoặc nhận ra điều gì.
      • 회의가 시작된 것을 알게 되었다 → Phát hiện cuộc họp đã bắt đầu.
  • Phân tích:
    Câu này kết hợp nhiều cấu trúc phức tạp để mô tả một chuỗi sự kiện, nhấn mạnh cảm giác bất ngờ của Min-su.

  • Từ vựng:

    • 회의: cuộc họp.
    • 발표를 하다: thuyết trình (발표: bài thuyết trình).
    • 긴장하다: căng thẳng.
    • 잘 해내다: làm tốt.
  • Ngữ pháp:

    • -아/어서: Vì… nên.
      • 발표를 해야 해서 → Vì phải thuyết trình nên…
    • -지만: Nhưng, tuy nhiên (chỉ sự đối lập).
      • 긴장했지만 잘 해냈다 → Dù căng thẳng nhưng làm tốt.
  • Phân tích:
    Đây là câu thể hiện sự vượt qua áp lực, kết hợp cấu trúc nguyên nhân và đối lập (-아/어서, -지만).

  • Từ vựng:

    • 점심시간: giờ ăn trưa (점심: bữa trưa; 시간: thời gian).
    • 동료: đồng nghiệp.
    • 식당: nhà hàng.
    • 가다: đi.
  • Ngữ pháp:

    • -와/과 함께: Cùng với ai.
      • 동료들과 함께 → Cùng đồng nghiệp.
  • Phân tích:
    Câu này mô tả hoạt động xã hội trong giờ trưa, nhấn mạnh mối quan hệ giữa các đồng nghiệp.

  • Từ vựng:

    • 오후: buổi chiều.
    • 보고서: báo cáo.
    • 작성하다: viết, soạn thảo.
    • 바쁘다: bận rộn.
  • Ngữ pháp:

    • -느라: Diễn tả lý do dẫn đến kết quả tiêu cực hoặc bận rộn.
      • 작성하느라 바빴다 → Vì bận viết báo cáo.
  • Phân tích:
    Câu này thể hiện sự bận rộn do công việc, sử dụng cấu trúc -느라 đặc trưng cho lý do.

  • Từ vựng:

    • 퇴근 후: sau khi tan làm (퇴근: tan làm; : sau).
    • 카페: quán cà phê.
    • 이야기를 나누다: trò chuyện, tâm sự.
  • Ngữ pháp:

    • -와/과 함께: Cùng với ai (giống câu 6).
  • Phân tích:
    Mô tả hoạt động thư giãn sau giờ làm, nhấn mạnh yếu tố xã hội.

  • Từ vựng:

    • 집에 돌아오다: về nhà (: nhà; 돌아오다: quay về).
    • 드라마: phim truyền hình.
    • 마무리하다: hoàn thành, kết thúc.
  • Ngữ pháp:

    • -아/어서: Nối các hành động liên tiếp.
      • 돌아와서 드라마를 보며 → Về nhà rồi xem phim.
    • -며: Trong khi.
      • 드라마를 보며 하루를 마무리했다 → Vừa xem phim vừa kết thúc ngày.
  • Phân tích:
    Mô tả hoạt động thư giãn cuối ngày, sử dụng cấu trúc đa dạng để kết nối ý.

  • Từ vựng:

    • 내일: ngày mai.
    • 계획적이다: mang tính kế hoạch (계획: kế hoạch).
    • 보내다: dành thời gian, gửi.
    • 다짐하다: quyết tâm.
  • Ngữ pháp:

    • -기로 하다: Quyết định làm gì (giống câu 3).
    • 보다: So với.
      • 오늘보다 → So với hôm nay.
  • Phân tích:
    Thể hiện mục tiêu cải thiện bản thân qua việc lập kế hoạch tốt hơn cho ngày mai.

Luyện nghe và viết đoạn hội thoại

Hãy củng cố lại bài học bằng cách luyện nghe và ghi chép lại đoạn hội thoại bạn nhé.

Tổng kết

Để ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp trong bài học, hãy luyện tập bằng cách chép lại mỗi bài học ít nhất 1 lần, đọc totự đặt câu với ngữ pháp đã được học bạn nhé

  • Bài tập bổ sung:
    1. Viết một đoạn văn ngắn (5-7 câu) kể về một ngày bận rộn với công việc của bạn bằng tiếng Hàn.
    2. Tìm các từ vựng tương tự và tạo câu mới.

Chúc bạn học tiếng Hàn vui vẻ và hiệu quả!

Lên đầu trang