Bài học từ vựng: Tình bạn với chú mèo nhỏ (작은 고양이와의 우정)

Chủ đề: Tình bạn với chú mèo nhỏ (작은 고양이와의 우정)

Bài học hôm nay sẽ giúp bạn rèn luyện tiếng Hàn qua một câu chuyện ngắn về tình bạn với chú mèo nhỏ. Qua đó, bạn sẽ học thêm từ vựng hàng ngày và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp như -다가처럼 보이다, và -기로 하다. Cùng bắt đầu nhé!

Quét để chọn đoạn chữ cần đọc để nghe phát âm.

Câu chuyện: Tình bạn với chú mèo nhỏ (작은 고양이와의 우정)

어느 날, 민수는 공원에서 산책을 하다가 작은 고양이를 발견했다.
고양이는 다리가 다친 것처럼 보였다.
민수는 고양이를 동물 병원에 데려가기로 했다.
동물 병원 의사는 고양이를 진찰한 후 말하였다.
“다행히 큰 부상은 없습니다. 조금 쉬면 괜찮아질 거예요.”
민수는 안심하며 고양이를 집으로 데려갔다.
그날부터 민수와 고양이는 함께 살기 시작했다.
민수는 고양이에게 ‘복이’라는 이름을 지어주었다.

Tổng hợp từ vựng: 어휘

발견하다: phát hiện

다리가 다치다: bị thương chân

데려가다: đưa đi

진찰하다: khám bệnh

부상: chấn thương

안심하다: an tâm

이름을 지어주다: đặt tên

Cụm ngữ pháp quan trọng:

  1. -다가: Diễn tả hành động đang diễn ra thì một hành động khác xảy ra.
    • 예: 산책을 하다가 고양이를 발견했다.
  2. 처럼 보이다: Dùng để nói rằng một sự việc/tình huống có vẻ như thế nào.
    • 예: 다리가 다친 것처럼 보였다.
  3. -기로 하다: Diễn tả quyết định làm gì đó.
    • 예: 고양이를 동물 병원에 데려가기로 했다.
  4. -ㄴ/은 후에: Diễn tả hành động xảy ra sau một hành động khác.
    • 예: 진찰한 후 말하였다.

Cấp độ này có vẻ chưa phù hợp với bạn? 
Không sao cả, hãy cùng thử với một cấp độ khác nhé!

Giải thích chi tiết

Bấm vào dấu + để xem giải thích chi tiết về từ vựng và ngữ pháp.

어느 날, 민수는 공원에서 산책을 하다가 작은 고양이를 발견했다. (Một ngày nọ, Min-su đang đi dạo trong công viên thì phát hiện ra một chú mèo nhỏ.)
  • 어느 날: một ngày nào đó (từ chỉ thời gian không xác định).
  • 공원에서: ở công viên (-에서: chỉ nơi diễn ra hành động).
  • 산책을 하다가:
    • -다가: Diễn tả một hành động đang diễn ra thì hành động khác xen vào.
      • Ví dụ: 책을 읽다가 잠이 들었어요. (Đang đọc sách thì ngủ quên).
  • 작은 고양이를 발견했다:
    • 작은: nhỏ, sử dụng dạng định ngữ của tính từ 작다.
    • 발견하다: phát hiện ra.
  • 다리가 다친 것처럼 보였다:
    • 다리가 다치다: bị thương chân.
    • -ㄴ/은 것처럼: Diễn tả sự việc “giống như”,  ở đây là danh từ hóa của hành động.
      • Ví dụ: 아이가 아픈 것처럼 보였다. (Đứa trẻ trông có vẻ bị ốm).
    • 보이다: trông có vẻ, nhìn như.
  • 데려가다: đưa đi (sử dụng khi nói về người hoặc động vật).
  • -기로 하다: Diễn tả quyết định hoặc kế hoạch đã được xác định.
    • Ví dụ: 주말에 친구를 만나기로 했어요. (Tôi đã quyết định gặp bạn vào cuối tuần).
  • 의사: bác sĩ.
  • 진찰한 후:
    • 진찰하다: khám bệnh.
    • -ㄴ/은 후에: sau khi (hành động đã hoàn thành).
      • Ví dụ: 점심을 먹은 후에 커피를 마셨어요. (Sau khi ăn trưa, tôi đã uống cà phê).
  • 다행히: may mắn thay (trạng từ).
  • 큰 부상은 없습니다:
    • : lớn (dạng định ngữ của 크다).
    • 부상: chấn thương.
  • -면: Diễn tả điều kiện “nếu”.
    • Ví dụ: 시간이 있으면 도와줄게요. (Nếu có thời gian, tôi sẽ giúp).
  • 괜찮아질 거예요:
    • -아/어지다: trở nên (biểu thị sự thay đổi trạng thái).
      • Ví dụ: 날씨가 더워졌어요. (Thời tiết đã trở nên nóng hơn).
    • -ㄹ 거예요: Thì tương lai, dự đoán hoặc ý định.
  • 안심하며:
    • 안심하다: an tâm.
    • -며: Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời.
      • Ví dụ: 음악을 들으며 공부해요. (Nghe nhạc và học).
  • 데려갔다: dạng quá khứ của 데려가다 (đưa đi).
  • 그날부터: từ ngày hôm đó.
  • -기 시작하다: Bắt đầu làm một việc gì đó.
    • Ví dụ: 한국어를 배우기 시작했어요. (Tôi bắt đầu học tiếng Hàn).
  • -에게: chỉ đối tượng nhận hành động.
  • ‘복이’라는 이름:
    • -라는: dùng để trích dẫn tên gọi, nghĩa là “có tên là”.
    • Ví dụ: 저는 ‘민수’라는 친구를 만났어요. (Tôi đã gặp một người bạn tên là Min-su).
  • 이름을 지어주다: đặt tên.

Luyện nghe và viết đoạn hội thoại

Hãy củng cố lại bài học bằng cách luyện nghe và ghi chép lại đoạn hội thoại bạn nhé.

Tình bạn với mèo nhỏ

Tổng kết

Trong bài học hôm nay, bạn đã đọc một câu chuyện ngắn về tình bạn giữa một người và một chú mèo. Qua đó, chúng ta đã học được từ vựng liên quan đến động vật và các cụm ngữ pháp thông dụng như -다가처럼 보이다-기로 하다. Hãy luyện tập bằng cách sử dụng các từ và ngữ pháp này trong câu của bạn nhé!

Để ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp trong bài học, hãy luyện tập bằng cách chép lại mỗi bài học ít nhất 1 lần, đọc totự đặt câu với ngữ pháp đã được học bạn nhé

  • Bài tập bổ sung:
    1. Viết một đoạn văn ngắn (5-7 câu) kể về một ngày bận rộn với công việc của bạn bằng tiếng Hàn.
    2. Tìm các từ vựng tương tự và tạo câu mới.

Chúc bạn học tiếng Hàn vui vẻ và hiệu quả!

Lên đầu trang