Samulnori: Nhạc cụ gõ truyền thống

Học tiếng Hàn qua Văn Hóa hàn Quốc.
Chủ đề: Nhạc cũ gõ truyền thống

Sử dụng những từ vựng được gợi ý để hiểu được nội dung bài học, từ đó giúp bạn nâng cao khả năng dịch hiểu đoạn văn bản tiếng Hàn.

Samulnori: Nhạc cụ gõ truyền thống

사물놀이: 전통 타악기 음악

  • Sơ cấp (초급)
  • Trung cấp (중급)
  • Cao cấp (고급)

사물놀이는 한국의 전통 음악입니다.
사물놀이는 네 가지 악기연주합니다.
악기는 꽹과리, 징, 장구, 북입니다.
이 음악은 농촌에서 시작되었습니다.
사물놀이축제와 행사에서 많이 연주됩니다.
리듬이 강하고 신나는 음악입니다.

Từ vựng gợi ý:

  • 사물놀이(Samulnori): Samulnori
  • 전통 음악(jeontong eumak): Nhạc truyền thống
  • 축제(chukje): Lễ hội
  • 악기(akgi): Nhạc cụ
  • 연주하다(yeonjunhada): Biểu diễn

사물놀이는 한국 전통 타악기 음악으로, 네 가지 악기가 조화를 이루며 연주됩니다.
악기에는 꽹과리, 징, 장구, 북이 포함됩니다.
이 음악은 농촌에서 시작되어 풍년을 기원하거나 나쁜 기운을 쫓기 위해 연주되었습니다.
현대에는 사물놀이가 전통을 넘어 전 세계적으로 사랑받는 공연 예술로 발전했습니다.
사물놀이는 강렬한 리듬과 에너지 넘치는 음악으로 사람들에게 큰 감동을 줍니다.

Từ vựng gợi ý:

  • 타악기(taakgi): Nhạc cụ gõ
  • 조화를 이루다(johwareul iruda): Tạo sự hòa hợp
  • 풍년(pungnyeon): Mùa màng bội thu
  • 나쁜 기운(nappeun giun): Tà ma, năng lượng xấu
  • 공연 예술(gongyeon yesul): Nghệ thuật trình diễn

사물놀이는 한국의 전통 타악기 음악으로, 네 가지 악기인 꽹과리, 징, 장구, 북이 만들어내는 독특한 하모니로 유명합니다.
그 기원은 농촌의 의식과 축제에서 비롯되었으며, 풍작을 기원하거나 악귀를 몰아내는 목적으로 연주되었습니다.
오늘날 사물놀이는 전통의 경계를 넘어 현대 공연 예술의 한 장르로 자리 잡았으며, 국제적으로도 큰 주목을 받고 있습니다.
사물놀이는 강렬한 리듬과 조화로운 음색으로 관객들에게 독특한 감동과 에너지를 전달하며, 공동체 정신과 인간과 자연의 조화를 반영합니다.

Từ vựng gợi ý:

  • 하모니(harmony): Hòa âm
  • 의식(uisik): Nghi lễ
  • 악귀(akgwi): Tà ma
  • 음색(eumsaek): Âm sắc
  • 공동체 정신(gongdongche jeongsin): Tinh thần cộng đồng

Samulnori: Nhạc cụ gõ truyền thống

Trong bài viết này, sẽ có chèn thêm một số từ vựng tiếng Hàn để bạn có thể dễ dàng ghi nhớ cách dùng từ vựng này.

Samulnori

Samulnori (사물놀이) là một trong những hình thức âm nhạc truyền thống đặc trưng của Hàn Quốc, nổi bật với những nhạc cụ gõ mang âm thanh mạnh mẽ và sôi động. Tên gọi “Samulnori” xuất phát từ hai từ tiếng Hàn: “사물 (Samul)”, nghĩa là “bốn vật,” và “놀이 (Nori)”, nghĩa là “trò chơi” hoặc “biểu diễn.” Đây là loại hình nghệ thuật kết hợp bốn nhạc cụ chính, mỗi nhạc cụ tượng trưng cho một yếu tố của thiên nhiên, tạo nên bản hòa âm đầy năng lượng và giàu ý nghĩa văn hóa.

Samulnori và nguồn gốc

Samulnori bắt nguồn từ âm nhạc nông thôn Hàn Quốc gọi là Nongak (농악), vốn được sử dụng để cầu mùa màng bội thu hoặc xua đuổi tà ma. Tuy nhiên, từ những năm 1970, Samulnori đã được cách tân để biểu diễn trên sân khấu, trở thành một loại hình nghệ thuật độc lập.

Những nhạc cụ trong Samulnori không chỉ đơn thuần là công cụ tạo ra âm thanh mà còn mang ý nghĩa tượng trưng cho sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.

Bốn nhạc cụ chính trong Samulnori

1. Kkwaenggwari (꽹과리): Chiêng nhỏ

Kkwaenggwari là chiếc chiêng bằng đồng nhỏ, được cầm bằng tay và đánh bằng que gỗ (채). Âm thanh của kkwaenggwari vang dội, chói lọi, tượng trưng cho sấm sét (천둥). Đây là nhạc cụ dẫn dắt nhịp điệu và giữ vai trò chỉ huy trong dàn nhạc.

2. Jing (징): Chiêng lớn

Jing là chiếc chiêng lớn hơn kkwaenggwari, tạo ra âm thanh trầm và sâu, tượng trưng cho gió (바람). Âm thanh của jing mang đến cảm giác nhẹ nhàng, giúp cân bằng với những nhạc cụ khác trong dàn nhạc.

3. Janggu (장구): Trống hình đồng hồ cát

Janggu là một loại trống có hình dáng đặc biệt với hai mặt trống làm từ da. Âm thanh của janggu đại diện cho mưa (비). Đây là nhạc cụ linh hoạt nhất, có thể tạo ra các giai điệu phức tạp nhờ khả năng đánh hai mặt trống bằng hai loại dùi khác nhau (궁채 và 열채).

4. Buk (북): Trống lớn

Buk là trống lớn, mặt trống được làm từ da bò, tạo ra âm thanh mạnh mẽ và trầm hùng, tượng trưng cho đất (땅). Âm thanh của buk mang đến nhịp điệu chắc chắn, tạo nền tảng vững vàng cho cả nhóm.

Nhịp điệu và ý nghĩa

Samulnori không chỉ là một màn trình diễn âm nhạc mà còn là cách kể chuyện qua nhịp điệu. Các nhịp chính trong Samulnori thường được gọi là Garak (가락), bao gồm những mẫu nhịp lặp đi lặp lại nhưng luôn mang đến sự biến hóa tinh tế.

Một số nhịp điệu phổ biến trong Samulnori:

  • Uttari Garak (웃다리 가락): Nhịp điệu vui tươi, thường được biểu diễn trong các dịp lễ hội.
  • Pungmul Garak (풍물 가락): Nhịp điệu truyền thống gắn liền với Nongak, mang tính chất sôi động và mạnh mẽ.

Samulnori cũng chứa đựng yếu tố triết học, thể hiện sự kết nối giữa bốn yếu tố tự nhiên: sấm sét, gió, mưa và đất. Sự hòa quyện giữa các âm thanh này tạo nên một bản giao hưởng thể hiện vòng tuần hoàn của cuộc sống.

Samulnori trong văn hóa hiện đại

Ngày nay, Samulnori không chỉ xuất hiện trong các lễ hội truyền thống (전통 축제) mà còn được biểu diễn trên các sân khấu quốc tế. Các nhóm nhạc nổi tiếng như SamulNori (사물놀이 팀) đã đưa loại hình nghệ thuật này ra thế giới, góp phần quảng bá văn hóa Hàn Quốc.

Học chơi nhạc cụ Samulnori cũng là một cách tuyệt vời để hiểu sâu hơn về âm nhạc truyền thống Hàn Quốc. Nhiều trung tâm văn hóa tại Seoul và các thành phố lớn như Kukkiwon (국기원) tổ chức các lớp học ngắn hạn dành cho người nước ngoài, giúp bạn trải nghiệm trực tiếp niềm vui của việc tạo nên âm nhạc truyền thống.

Trải nghiệm Samulnori tại Hàn Quốc

Nếu bạn muốn thưởng thức Samulnori một cách chân thực nhất, hãy tham gia các lễ hội truyền thống như:

  1. Lễ hội Trống Quốc gia (전국 사물놀이 대회): Được tổ chức tại Jeonju (전주), đây là sự kiện quy tụ các nghệ sĩ Samulnori tài năng nhất trên cả nước.
  2. Lễ hội Andong Mask Dance (안동 탈춤 축제): Ngoài múa mặt nạ (탈춤), bạn cũng sẽ được chiêm ngưỡng những màn trình diễn Samulnori sống động.
  3. Các buổi biểu diễn tại Namsangol Hanok Village (남산골 한옥마을): Nơi bạn vừa có thể thưởng thức Samulnori vừa khám phá các ngôi nhà truyền thống Hanok.

Kết luận

Samulnori (사물놀이) không chỉ là một loại hình nghệ thuật mà còn là nhịp đập của văn hóa Hàn Quốc. Âm thanh sôi động từ các nhạc cụ như kkwaenggwari (꽹과리), jing (징), janggu (장구), và buk (북) mang đến sự kết nối sâu sắc giữa con người và thiên nhiên.

Hãy thử một lần thưởng thức hoặc tham gia chơi Samulnori để cảm nhận sức sống mãnh liệt và ý nghĩa tinh thần của nghệ thuật truyền thống Hàn Quốc này. Bạn đã sẵn sàng lắng nghe âm thanh độc đáo ấy chưa?

Lên đầu trang