Bài học từ vựng: Cuộc Sống Hiện Đại và Áp Lực Công Việc (현대인의 삶과 스트레스 관리)

Chủ đề: Quản lý căng thẳng ( 현대인의 삶과 스트레스 관리 )

Bài học kể về Min-su, người gặp căng thẳng vì công việc và sức khỏe suy giảm do làm việc khuya và bỏ bữa. Anh tham gia thiền định để quản lý căng thẳng, nhận ra cuộc sống mất cân bằng và quyết định dành thời gian cho gia đình. Cuối cùng, anh cải thiện sức khỏe và sống hạnh phúc hơn, nhấn mạnh tầm quan trọng của quản lý căng thẳngcân bằng cuộc sống.

Quản lý công việc

Quét để chọn đoạn chữ cần đọc để nghe phát âm.

Câu chuyện

  1. 요즘 현대인들은 바쁜 생활 속에서 스트레스를 관리하는 방법을 찾는 데 어려움을 겪고 있다.
  2. 특히 직장인들은 과중한 업무와 불확실한 미래로 인해 심리적 압박을 자주 느낀다.
  3. 민수는 최근 업무 스트레스가 극심해져 건강에 문제가 생겼다.
  4. 그는 밤늦게까지 야근을 하면서 제대로 쉬지도 못하고 식사도 거르는 날이 많았다.
  5. 결국 그는 상담사의 추천으로 스트레스를 줄이는 명상 프로그램에 참여하기로 결심했다.
  6. 첫 번째 명상 수업에서는 자신의 감정을 관찰하고 마음을 진정시키는 연습을 했다.
  7. 그 과정에서 민수는 자신의 삶이 너무 일 중심적이었다는 사실을 깨닫게 되었다.
  8. 또한, 그는 일과 삶의 균형을 유지하기 위해 더 많은 시간을 가족과 보내기로 했다.
  9. 명상 수업을 지속적으로 듣고 난 후 민수는 스트레스를 다루는 새로운 관점을 갖게 되었다.
  10. 이제 그는 자신의 감정을 보다 잘 관리하며 행복한 삶을 위해 노력하고 있다.

Tổng hợp từ vựng: "하루의 바쁜 일상"

  • 현대인: người hiện đại.
  • 스트레스 관리: quản lý căng thẳng.
  • 과중한 업무: công việc quá tải.
  • 불확실한 미래: tương lai không chắc chắn.
  • 극심하다: nghiêm trọng, cực kỳ.
  • 야근: làm thêm giờ ban đêm.
  • 식사를 거르다: bỏ bữa ăn.
  • 명상: thiền, tĩnh tâm.
  • 균형: sự cân bằng.
  • 행복한 삶: cuộc sống hạnh phúc.

Cụm ngữ pháp quan trọng:

Dưới đây là một số cụm ngữ pháp quan trọng trong bài học:

  1. -는 데 어려움을 겪다: Gặp khó khăn trong việc làm gì.

    • Ví dụ: 스트레스를 관리하는 방법을 찾는 데 어려움을 겪고 있다.
  2. -로 인해: Do, vì (dùng trong văn phong trang trọng).

    • Ví dụ: 불확실한 미래로 인해 심리적 압박을 자주 느낀다.
  3. -아/어지다: Trở nên, biến đổi trạng thái.

    • Ví dụ: 스트레스가 극심해져 건강에 문제가 생겼다.
  4. -면서: Vừa… vừa.

    • Ví dụ: 야근을 하면서 제대로 쉬지도 못했다.
  5. -기로 결심하다: Quyết định làm gì.

    • Ví dụ: 명상 프로그램에 참여하기로 결심했다.
  6. -을/를 깨닫다: Nhận ra, nhận thức được.

    • Ví dụ: 자신의 삶이 너무 일 중심적이었다는 사실을 깨닫게 되었다.

Cấp độ này có vẻ chưa phù hợp với bạn? 
Không sao cả, hãy cùng thử với một cấp độ khác nhé!

Giải thích chi tiết

Bấm vào dấu + để xem giải thích chi tiết về từ vựng và ngữ pháp.

요즘 현대인들은 바쁜 생활 속에서 스트레스를 관리하는 방법을 찾는 데 어려움을 겪고 있다. Dạo này, người hiện đại gặp khó khăn trong việc tìm cách quản lý căng thẳng giữa cuộc sống bận rộn.
  • Giải thích từ vựng:

    • 요즘 (recently): Dạo này, gần đây.
    • 현대인들 (modern people): Những người sống trong xã hội hiện đại.
    • 바쁜 생활 (busy life): Cuộc sống bận rộn.
    • 스트레스 (stress): Căng thẳng.
    • 관리하다 (to manage): Quản lý.
    • 방법 (method): Phương pháp.
    • 찾다 (to find): Tìm kiếm.
    • 어려움을 겪다 (to experience difficulty): Gặp khó khăn.
  • Giải thích ngữ pháp:

    • -는 데 어려움을 겪다: Cấu trúc này dùng để diễn tả việc gặp khó khăn khi làm gì.
      Ví dụ: 스트레스를 관리하는 데 어려움을 겪고 있다 (Gặp khó khăn trong việc quản lý căng thẳng).
  • Giải thích từ vựng:

    • 특히 (especially): Đặc biệt là.
    • 직장인들 (office workers): Những người làm việc văn phòng.
    • 과중한 업무 (overwhelming work): Công việc quá tải.
    • 불확실한 미래 (uncertain future): Tương lai không chắc chắn.
    • 심리적 압박 (psychological pressure): Áp lực tâm lý.
    • 자주 (frequently): Thường xuyên.
    • 느끼다 (to feel): Cảm thấy.
  • Giải thích ngữ pháp:

    • -로 인해: Diễn tả nguyên nhân gây ra kết quả, tương tự như “do vì”.
      Ví dụ: 불확실한 미래로 인해 심리적 압박을 자주 느낀다 (Cảm thấy áp lực tâm lý vì tương lai không chắc chắn).
  • Giải thích từ vựng:

    • 최근 (recently): Gần đây.
    • 업무 스트레스 (work stress): Căng thẳng công việc.
    • 극심해지다 (to become severe): Trở nên nghiêm trọng, gay gắt.
    • 건강 (health): Sức khỏe.
    • 문제 (problem): Vấn đề.
    • 생기다 (to arise): Phát sinh, xảy ra.
  • Giải thích ngữ pháp:

    • -아/어지다: Diễn tả sự thay đổi trạng thái.
      Ví dụ: 업무 스트레스가 극심해져 (Căng thẳng công việc trở nên nghiêm trọng).
  • Giải thích từ vựng:
    • 밤늦게까지 (until late at night): Đến khuya.
    • 야근을 하다 (to work overtime): Làm việc ngoài giờ.
    • 제대로 (properly): Đúng cách, hợp lý.
    • 쉬다 (to rest): Nghỉ ngơi.
    • 식사 (meal): Bữa ăn.
    • 거르다 (to skip): Bỏ qua, không làm.
    • 날 (day): Ngày.
    • 많다 (many): Nhiều.
  • Giải thích ngữ pháp:
    • -면서: Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời.
      Ví dụ: 야근을 하면서 (Vừa làm việc ngoài giờ).
  • Giải thích từ vựng:

    • 결국 (eventually): Cuối cùng.
    • 상담사 (counselor): Chuyên gia tư vấn.
    • 추천 (recommendation): Lời khuyên, gợi ý.
    • 줄이다 (to reduce): Giảm bớt.
    • 참여하다 (to participate): Tham gia.
    • 결심하다 (to decide): Quyết định.
  • Giải thích ngữ pháp:

    • -기로 결심하다: Quyết định làm gì.
      Ví dụ: 명상 프로그램에 참여하기로 결심했다 (Quyết định tham gia chương trình thiền).
  • Giải thích từ vựng:
    • 첫 번째 (first): Đầu tiên.
    • 명상 수업 (meditation class): Lớp thiền.
    • 자신 (oneself): Bản thân.
    • 감정 (emotion): Cảm xúc.
    • 관찰하다 (to observe): Quan sát.
    • 마음 (mind): Tâm trí.
    • 진정시키다 (to calm): Làm dịu, làm cho bình tĩnh.
    • 연습 (practice): Thực hành.
  • Giải thích ngữ pháp:
    • -에서: Biểu thị nơi xảy ra hành động.
      Ví dụ: 명상 수업에서는 (Trong lớp thiền).
  • Giải thích từ vựng:
    • 과정 (process): Quá trình.
    • 사실 (fact): Sự thật.
    • 깨닫다 (to realize): Nhận ra, nhận thức được.
  • Giải thích ngữ pháp:
    • -게 되다: Diễn tả việc chuyển sang một trạng thái mới, thay đổi nhận thức.
      Ví dụ: 깨닫게 되었다 (Nhận ra).
  • Giải thích từ vựng:
    • 이제 (now): Bây giờ, hiện tại.
    • 일 (work): Công việc.
    • 삶 (life): Cuộc sống.
    • 균형 (balance): Sự cân bằng.
    • 찾다 (to find): Tìm kiếm.
    • 노력하다 (to try, to make an effort): Nỗ lực, cố gắng.
  • Giải thích ngữ pháp:
    • -기 위해 노력하다: Cấu trúc này diễn tả việc cố gắng làm gì với mục đích cụ thể.
      Ví dụ: 균형을 찾기 위해 노력하고 있다 (Cố gắng để tìm sự cân bằng).
  • Giải thích từ vựng:
    • 점차 (gradually): Dần dần.
    • 행복하다 (to be happy): Hạnh phúc.
    • 줄어들다 (to decrease): Giảm bớt, thu hẹp lại.
  • Giải thích ngữ pháp:
    • -도: Cấu trúc “도” dùng để nhấn mạnh việc điều gì đó cũng thay đổi theo xu hướng đã được nhắc đến.
      Ví dụ: 스트레스도 많이 줄어들었다 (Căng thẳng cũng đã giảm đi nhiều).
  • Giải thích từ vựng:
    • 마음 (mind): Tâm trí, tâm hồn.
    • 평화 (peace): Sự bình yên, sự hòa bình.
    • 찾다 (to find): Tìm kiếm.
    • 명상 (meditation): Thiền.
    • 돌아보다 (to look back, reflect): Nhìn lại, suy ngẫm.
  • Giải thích ngữ pháp:
    • -으로: Biểu thị cách thức, phương tiện.
      Ví dụ: 매일 명상으로 (Mỗi ngày qua thiền).
    • -다 (Verb ending): Cấu trúc kết thúc câu ở thể thông thường, thường dùng trong văn viết hoặc cách nói trang trọng.

Luyện nghe và viết đoạn hội thoại

Hãy củng cố lại bài học bằng cách luyện nghe và ghi chép lại đoạn hội thoại bạn nhé.

Tổng kết

Để ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp trong bài học, hãy luyện tập bằng cách chép lại mỗi bài học ít nhất 1 lần, đọc totự đặt câu với ngữ pháp đã được học bạn nhé

  • Bài tập bổ sung:
    1. Viết một đoạn văn ngắn (5-7 câu) kể về cách bạn đã quản lý cuộc sống hiện đại và vượt qua áp lực bằng tiếng Hàn.
    2. Tìm các từ vựng tương tự và tạo câu mới.

Chúc bạn học tiếng Hàn vui vẻ và hiệu quả!

Lên đầu trang