Ngữ pháp tiếng Hàn 15일째: 조용히 꿈을 돌보며 언젠가 꽃처럼 피어날 그날을 기다리세요.”

100 Ngày Chinh phục Ngữ Pháp Tiếng Hàn

15일째
🇰🇷 조용히 꿈을 돌보 언젠가 꽃처럼 피어날 그날을 기다리세요.
🇻🇳 Hãy lặng lẽ chăm sóc ước mơ của mình và chờ đợi ngày nào đó nó sẽ nở rộ như một bông hoa.

  • 조용히 → lặng lẽ, yên tĩnh (phó từ)

  • → giấc mơ

  • 돌보다 → chăm sóc, trông nom

  • -며 → vừa … vừa / và (ngữ pháp nối câu)

  • 언젠가 → một ngày nào đó, vào lúc nào đó

  • → hoa

  • -처럼 → như, giống như (ngữ pháp so sánh)

  • 피다 → nở (hoa nở)

  • 그날 → ngày đó, ngày ấy

  • -을 → tiểu từ tân ngữ

  • 기다리다 → chờ đợi

  • -세요 → đuôi câu kính ngữ (hãy …, vui lòng …)

-(으)며 / (이)며: dùng để nối 2 mệnh đề “vừa là… vừa là, đồng thời là”

Giải thích

Cấu trúc:

  • Động/Tính từ + -며 (nếu gốc không có 받침): 가다 → 가며, 살다 → 살며.

  • Động/Tính từ + -으며 (nếu gốc có 받침): 읽다 → 읽으며, 먹다 → 먹으며.

  • Danh từ + (이)며: 학생이며 교사이다 (vừa là học sinh vừa là giáo viên).

Ý nghĩa & cách dùng chính

  • Liệt kê / Nối vế: trình bày hai hành động/trạng thái liên tiếp hoặc đồng thời, sắc thái trang trọng, văn viết.

    • 그는 책을 읽으며 메모했다. → Anh ấy đọc sách và ghi chú.

  • Diễn tả đồng thời (trong khi… thì…), nhấn mạnh nền/bối cảnh của mệnh đề sau.

    • 음악을 들으며 공부해요.Vừa nghe nhạc vừa học.

  • Liệt kê nhiều yếu tố bằng cặp -(으)며 … -(으)며 (văn chương/miêu tả).

    • 비가 오며 바람이 불며 파도가 거세졌다. → Mưa rơi, gió thổi, sóng trở nên dữ dội.

  • Với (이)며 để nêu nhiều tư cách/thuộc tính của cùng một chủ thể.

    • 그는 개발자이며 아버지이다. → Anh ấy vừa là lập trình viên vừa là người cha.

Ví dụ bổ sung

  1. 나는 음악을 들으며 공부해요. → Tôi vừa nghe nhạc vừa học

  2. 그는 책을 읽으며 메모를 했습니다. → Anh ấy vừa đọc sách vừa ghi chú.

  3. 그녀는 친절하며 성실한 사람입니다. → Cô ấy vừa là người thân thiện vừa là người chăm chỉ.

  4. 비가 오며 바람이 불었다. → Mưa rơi và gió thổi. (văn viết, miêu tả thiên nhiên)

  5. 그는 가수이며 배우이다. → Anh ấy vừa là ca sĩ vừa là diễn viên.

Lưu ý khi dùng

  • Hai mệnh đề thường có cùng chủ ngữ.
  • Thì (quá khứ/hiện tại/tương lai) thường đặt ở mệnh đề cuối; mệnh đề trước giữ dạng -(으)며.  한국에 갔으며 일본에도 갔다. (OK trong văn viết khi cần liệt kê quá khứ ở cả hai vế.)
  • -(으)며 không dùng để phê phán/đối lập mạnh; khi có sắc thái đối lập hoặc trách móc, ưu tiên -(으)면서.
  • 담배를 피우면서 운동한다고? (vừa hút thuốc vừa bảo là tập thể dục à? → dùng -면서).
  • So sánh nhanh với -(으)면서
    • -(으)며: “và / trong khi” → trung tính, trang trọng, thiên về liệt kê hoặc bối cảnh.
    • -(으)면서: “vừa … vừa … / trong khi …” → khẩu ngữ, nhấn mạnh đồng thời; có thể mang sắc thái mâu thuẫn/phê phán.

🇰🇷 조용히 꿈을 돌보 언젠가 꽃처럼 피어날 그날을 기다리세요.
🇻🇳 Hãy lặng lẽ chăm sóc ước mơ của mình và chờ đợi ngày nào đó nó sẽ nở rộ như một bông hoa.

처럼: là một tiểu từ/ngữ pháp gắn sau danh từ, mang nghĩa “như, giống như, cứ như là”.
Dùng để so sánh, ví von một sự việc/hành động/trạng thái với một hình ảnh, đối tượng nào đó.

Giải thích

  • Cấu tạo: Danh từ + 처럼. 예: 아이처럼, 꽃처럼, 천사처럼 (giống như thiên thần)

  • Ý nghĩa & cách dùng chính

    1. So sánh tương đồng: một hành động/trạng thái giống như đối tượng phía trước.

      • 아이처럼 웃다 → Cười như một đứa trẻ.

    2. Ví von, ẩn dụ: tạo cảm giác hình ảnh, mang tính văn chương.

      • 하늘처럼 넓은 마음 → Trái tim rộng như bầu trời.

    3. Nhấn mạnh sự giống nhau trong cách thức/hình dạng

      • 얼음처럼 차갑다 → Lạnh như băng.

Ví dụ bổ sung

  1. 별처럼 반짝이는 꿈을 가지세요. → Hãy giữ lấy một giấc mơ lấp lánh như những ngôi sao.

  2. 꽃처럼 아름답게 피어나는 삶을 살고 싶다. → Tôi muốn sống một cuộc đời nở rộ tươi đẹp như hoa.

  3. 강처럼 꾸준히 흘러가는 노력이 결국 성공을 만든다. → Nỗ lực chảy đều đặn như dòng sông cuối cùng sẽ tạo nên thành công.

  4. 햇살처럼 따뜻한 마음을 나누세요. → Hãy chia sẻ một trái tim ấm áp như ánh nắng.

  5. 아이처럼 순수한 마음을 잃지 마세요. → Đừng đánh mất trái tim thuần khiết như một đứa trẻ.

Lưu ý khi sử dụng

  • Chỉ gắn sau danh từ, không đi sau động/tính từ trực tiếp.

  • Khi ví von hình ảnh đẹp, thường dùng trong thơ văn, khẩu hiệu, lời khuyên.

  • So sánh với 같이

    • 처럼: nhấn mạnh sự giống, hình ảnh ví von → thiên về so sánh, ẩn dụ.

      • 꽃처럼 예쁘다 → Đẹp như hoa.

    • 같이: có thể dùng giống 처럼 trong nhiều trường hợp, nhưng thiên về giống nhau / cùng nhau (khẩu ngữ hơn).

      • 너 같이 좋은 친구는 없어 → Không có người bạn tốt như cậu.

      • 우리 같이 가자 → Chúng ta cùng đi nào.

Luyện tập dịch hiểu đoạn văn

“조용히 꿈을 키우며 하루하루 최선을 다하세요.
노력은 강처럼 흐르며 결국 큰 힘이 됩니다.
또한, 사람들에게 햇살처럼 따뜻하게 대하며 살아가면,
언젠가 그 마음이 꽃처럼 아름답게 피어날 거예요.”

Hãy nuôi dưỡng ước mơ một cách lặng lẽ và nỗ lực hết mình từng ngày.
Nỗ lực sẽ chảy liên tục như một dòng sông và cuối cùng trở thành một sức mạnh to lớn.
Ngoài ra, nếu bạn sống với mọi người bằng sự ấm áp như ánh nắng mặt trời,
thì một ngày nào đó, tấm lòng ấy sẽ nở rộ đẹp đẽ như những bông hoa.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang